Ngành công nghiệp viễn thông ngày càng phát triển và tốc độ truy cập dữ liệu trên mạng di động đang tăng lên từng ngày. Và mạng 4G, mạng LTE là gì? dường như mang đến thế hệ kết nối internet di động thứ 4, giúp điện thoại hay laptop kết nối web với tốc độ nhanh hơn mạng 3G từ 7 đến 10 lần. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về mạng LTE và 4G qua bài viết dưới đây!
Mạng LTE là gì?
Mạng LTE có thuật ngữ tiếng Anh là Long Term Evolution, được hiểu nôm na là “Tiến hóa dài hạn”. Mạng LTE không được coi là một công nghệ mạng, LTE chỉ là một tiêu chuẩn kỹ thuật được cải tiến từ tiêu chuẩn GSM.UMTS.
Tên tiếng Anh của mạng LTE là Long Term Evolution
Cụ thể hơn, mạng LTE là tiêu chuẩn tiếp theo trong công nghệ mạng 4G. Khi thiết bị di động của bạn được kết nối với LTE, biểu tượng giống 4G sẽ xuất hiện ở góc màn hình. Hiện tại, chuẩn công nghệ LTE gây ấn tượng với người dùng bởi tốc độ và dung lượng mạng cao, mạnh mẽ.
Mạng 4G là gì?
Mạng 4G là tên viết tắt của Four-Generation, là công nghệ truyền thông không dây với tốc độ truyền dữ liệu tối đa 1-1,5Gb / s trong điều kiện lý tưởng. Các tiêu chuẩn thiết lập về kết nối 4G do tổ chức mạng quốc tế ITU-R công bố vào tháng 3 năm 2008 yêu cầu tất cả các dịch vụ sử dụng 4G phải tuân thủ một loạt các tiêu chuẩn đường truyền về mức độ và kết nối.
Mạng 4G thực chất là chữ viết tắt của Thế hệ thứ tư
Mạng 4G LTE là gì?
Mạng 4G LTE là mạng truyền thông chưa trở thành công nghệ tiêu chuẩn của 4G mà chỉ là một tiệm cận tiêu chuẩn của công nghệ mạng thứ tư. Khi một kết nối có tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1 hoặc 1,5 Gb / s, nó được coi là mạng 4G.
Hiện tại, chưa có thiết bị mạng hoặc điện thoại thông minh nào đạt được tốc độ truyền tải như vậy. Điều này khiến các nhà mạng phải thêm từ “LTE” vào đó để giúp người dùng hiểu rằng đây chỉ là một công nghệ tiêu chuẩn gần với công nghệ mạng 4G.
Mạng 4G LTE không phải là công nghệ 4G tiêu chuẩn
4G và 4G LTE giống nhau hay khác nhau?
Câu trả lời cho câu hỏi này chắc chắn là khác, bởi vì 4G LTE chỉ là kết nối nhanh hơn 3G và chưa đạt được tốc độ tải dữ liệu lý tưởng của mạng 4G trong các tiêu chuẩn nghiên cứu. Nói cách khác, 4G LTE cung cấp tốc độ thấp hơn nhiều so với mạng 4G thực sự. Tuy nhiên, 4G LTE đã cải thiện đáng kể việc truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị thông minh thông qua mạng kết nối này so với mạng GPRS.
4G LTE khác với 4G
Lợi ích của mạng 4G
Tốc độ nhanh
4G tiêu chuẩn (hoặc 4G LTE) nhanh hơn 3G khoảng 5-7 lần. Mạng cung cấp tốc độ lý thuyết lên đến khoảng 150Mbps. Không khó để tưởng tượng rằng với 4G LTE, bạn có thể tải xuống một bộ phim HD 2GB trong 3 phút 20 giây, so với hơn 25 phút với 3G tiêu chuẩn.
4G nhanh gấp 5-7 lần 3G
Độ trễ thấp hơn
Ngoài tốc độ tải xuống, mạng 4G cũng có thời gian phản hồi tốt hơn mạng 3G, nhờ độ trễ thấp hơn. Theo thông số kỹ thuật được công bố, mạng 4G giảm từ 80 mili giây (là độ trễ của 3G) xuống còn khoảng 45 mili giây. Điều này được thể hiện rõ nhất khi bạn chơi game và livestream trực tuyến.
4G có thời gian phản hồi tốt hơn 3G do độ trễ thấp hơn
Tín hiệu cuộc gọi tốt hơn
Thông qua nền tảng mạng 4G, tốc độ mạng nhanh và mạnh, các cuộc gọi thoại và video sẽ ngày càng rõ ràng hơn. Ngoài ra, khi bạn chỉ có kết nối 4G, bạn có thể thực hiện cuộc gọi và nhắn tin mà trước đây bạn không thể thực hiện được.
Kết nối 4G giúp cuộc gọi thoại và video ngày càng rõ ràng hơn
Tốc độ của mạng 4G như thế nào?
Tốc độ mạng 4G nhanh hơn nhiều so với mạng 3G. Để tiếp cận công nghệ 4G, tốc độ mạng cho người dùng di động (người dùng di động) phải đạt 100 Mbps và tốc độ mạng cho người dùng cố định (người dùng không di động) phải đạt 1 Gbps.
Hiện tại, hầu hết các thiết bị di động trên thị trường đều hỗ trợ công nghệ LTE để kết nối với dịch vụ 4G, thậm chí một số còn không được trang bị chuẩn kết nối 2G hoặc 3G cũ hơn.
Băng tần | Tốc độ download (Mbps) | Tốc độ Upload (Mbps) |
---|---|---|
LTE CAT 1 | 10 | 5 |
LTE CAT 2 | 20 | 25 |
LTE CAT 3 | 100 | 50 |
LTE CAT 4 | 150 | 50 |
LTE CAT 5 | 300 | 75 |
LTE CAT 6 | 300 | 50 |
LTE CAT 7 | 300 | 150 |
LTE CAT 8 | 1200 | 600 |
Một số dải tần LTE CAT thường được sử dụng
Lưu ý: Đây chỉ là những thông số lý thuyết của sản phẩm, tốc độ thực tế còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như: đường truyền, sóng, sóng mang, …
Danh mục LTE (LTE CAT 3)
Tốc độ tải xuống (Download) là 100 Mbps (100 Mbit / s): Tốc độ truyền tải thực tế là 12,5 MB / s, tương đương với việc tải một bộ phim dung lượng 1 GB trong 82 giây.
Tốc độ tải lên 50 Mbps (50 megabit / giây): Tốc độ truyền tải thực tế là 6,25 MB / giây, tương đương với 163,84 giây để tải một tập tin 1 GB lên mạng.
Loại LTE 4 (LTE CAT 4.)
Tốc độ tải xuống 150 Mbps (150 megabit / giây): Tốc độ truyền là 18,75 MB / giây, có nghĩa là bạn có thể tải xuống tệp 1 GB trong 54,6 giây.
Tốc độ tải lên (Upload) là 50 Mbps (50 megabit / giây): Tốc độ truyền tải là 6,25 MB / giây tương đương với việc tải lên mạng một tập tin dung lượng 1 GB trong 163,84 giây.
Một số thông tin về băng tần LTE CAT thường được sử dụng
Loại LTE 5 (LTE CAT 5)
Tốc độ tải xuống 300 Mbps (300 megabit / giây): Tốc độ truyền tải là 37,5 MB / giây, tương đương với việc tải một bộ phim dung lượng 1 GB trong 27 giây.
Tốc độ tải lên 75 Mbps (75 Mbits / giây): Tốc độ thực tế là 9.375 MB / giây, tương đương với thời gian tải lên 1 GB là 109 giây.
Loại LTE 6 (LTE CAT 6)
Tốc độ tải xuống (Download) là 300 Mbps: tương đương với tốc độ LTE CAT 5, tốc độ truyền là 35,5 MB / s.
Tốc độ tải lên 50Mbps: 6.25 MB / s tương đương Cat 4.
Loại LTE 7 (LTE CAT 7)
Tốc độ tải xuống (Download) 300 Mbps: Tương đương LTE CAT 5 với tốc độ truyền 37,5 MB / s.
Tốc độ tải lên 150 Mbps: nhanh hơn CAT 6 với tốc độ truyền 18,75 MB / s (MB là gì? – là bội số của byte). Tải video 1 GB lên Youtube chỉ trong 55 giây.
Danh sách các nhà mạng hỗ trợ 4G
Hiện các nhà mạng tại Việt Nam đều đang hỗ trợ công nghệ mạng 4G, trong đó Viettel, Vinaphone, Mobifone và Vietnamobile là những nhà mạng đi đầu. Gói cước của mỗi nhà mạng sẽ có một mức giá phù hợp và đủ các dịch vụ đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Hiện các nhà mạng tại Việt Nam đều hỗ trợ mạng 4G
Điều kiện sử dụng mạng 4G
Đăng ký SIM 4G
Để sử dụng mạng 4G, bạn phải đăng ký dịch vụ SIM 4G. Bạn có thể truy cập ứng dụng của nhà cung cấp dịch vụ cho thẻ SIM của mình để biết chi tiết. Ví dụ, nhà mạng Viettel truy cập ứng dụng My Viettel, nhà mạng MobiFone truy cập ứng dụng My MobiFone, nhà mạng VNPT truy cập ứng dụng My VNPT, nhà mạng Vietnammobile truy cập ứng dụng My Vietnamobile.
Bạn phải đăng ký SIM 4G để kết nối với mạng 4G
Ngoài ra, bạn có thể đăng ký SIM 4G bằng cách truy cập trang web của nhà cung cấp dịch vụ, các kênh truyền thông xã hội hoặc cửa hàng quốc gia. Bạn chỉ cần đến điểm cung cấp dịch vụ của nhà mạng, yêu cầu đổi SIM 4G và đăng ký gói cước để sử dụng.
Thiết bị di động hỗ trợ 4G
Ngoài ra, để sử dụng mạng 4G, điện thoại của bạn phải hỗ trợ mạng này. Hầu hết các smartphone cao cấp hiện nay của LG, Sony hay Samsung đều hỗ trợ 4G LTE. Ngay cả những smartphone tầm trung như Lenovo, OPPO, Meizu hay Xiaomi đều có khả năng kết nối mạng 4G LTE. Do đó, trước khi quyết định mua, bạn cần đọc rõ thông số kỹ thuật của máy, hoặc nhờ nhân viên bán hàng tìm giúp.
Ngoài ra, điện thoại của bạn phải hỗ trợ mạng 4G
Mong rằng sau khi đọc xong bài viết này các bạn đã hiểu rõ về đặc điểm của mạng LTE là gì?, mạng 4G là gì?, tốc độ mạng 4G. Cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi bài viết, hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo!